Thời khóa biểu tuần 20 năm 2018-2019
Thời Khóa biểu học ki II năm học 2018-2019 bắt đầu thực hiện từ tuần 20
THỨ | TIẾT | 7A5 (Huy) | 8A1 (Hà) | 8A2 (Cúc) | 8A3 (Hằng) | 8A4 (Viên) | 9A1 (Mỹ) | 9A2 (Thảo) | 9A3 (Nhung) | 9A4 (N.Thủy) |
|
2 | 1 | P.Anh - Yến3 | ChCờ - Hà | ChCờ - Cúc | ChCờ - Hằng | ChCờ - Viên | ChCờ - Mỹ | ChCờ - Thảo | ChCờ - Nhung | ChCờ - N.Thủy |
|
2 | P.Anh - Yến3 | Sử - Hà | Toán - Hùng | Sử - Viên | Hoá - Lan | Địa - Mỹ | Toán - Thảo | Văn - Nhung | Địa - Vinh |
| |
3 | P.Văn - Huy2 | Hoá - Lan | Văn - Cúc | Anh - Chuyên | Tin - Hằng | Thể - Thọ | Sử - Viên | Toán - Vui | Lí - N.Thủy |
| |
4 | P.Văn - Huy2 | Toán - Vui | Văn - Cúc | Toán - Hằng | Anh - Yến | Sử - Viên | Văn - Xoan | Thể - Thọ | GDCD - Đàm |
| |
5 |
| Anh - Chuyên | Tin - Hằng | Hoá - Lan | Văn - Huy | Văn - Xoan | GDCD - Viên | GDCD - Đàm | Văn - Cúc |
| |
3 | 1 |
| Thể - Duy | Toán - Hùng | Văn - Xoan | Văn - Huy | Toán - Vui | Toán - Thảo | Lí - Hường | Anh - Chuyên |
|
2 |
| Văn - Cúc | Địa - Vinh | Tin - Hằng | Văn - Huy | Hoá - Lan | Văn - Xoan | Toán - Vui | Thể - Thọ |
| |
3 |
| Toán - Vui | Hoá - Lan | Toán - Hằng | CNghệ - V.Ngọc | Lí - Hường | Nhạc - Nam | Anh - Chuyên | Hoá - Bằng |
| |
4 |
| Địa - Mỹ | Thể - Duy | CNghệ - V.Ngọc | Địa - Vinh | Văn - Xoan | Thể - Thọ | Hoá - Bằng | Văn - Cúc |
| |
5 |
| Hoá - Lan | CNghệ - Hường | Địa - Vinh | Toán - Vui | Văn - Xoan | CNghệ - V.Ngọc | Địa - Mỹ | Văn - Cúc |
| |
4 | 1 |
| GDCD - Hà | Anh - Chuyên | Thể - Duy | Lí - Hường | Sử - Viên | Tin - Tám | Toán - Vui | Nhạc - Nam |
|
2 |
| CNghệ - Hường | Văn - Cúc | Anh - Chuyên | Thể - Duy | Tin - Tám | Sử - Viên | Nhạc - Nam | Sử - Hà |
| |
3 |
| Văn - Cúc | Thể - Duy | Văn - Xoan | Toán - Vui | Nhạc - Nam | Anh - T.Thủy | Anh - Chuyên | Hoá - Bằng |
| |
4 |
| Toán - Vui | Sinh - Hạnh | Tin - Hằng | Sinh - Bằng | Anh - Chuyên | Văn - Xoan | Lí - Hường | Toán - Gấm |
| |
5 |
| Anh - Chuyên | Tin - Hằng | Sinh - Bằng | Anh - Yến | Toán - Vui | Văn - Xoan | Sinh - Hạnh | Văn - Cúc |
| |
5 | 1 | Tin - Thịnh | Thể - Duy | Văn - Cúc | MT - Tâm | Toán - Vui | CNghệ - V.Ngọc | Địa - Mỹ | Sinh - Hạnh | Toán - Gấm |
|
2 | MT - Tâm | Sinh - Hạnh | Toán - Hùng | Sinh - Bằng | Anh - Yến | Toán - Vui | Lí - Hường | Văn - Nhung | CNghệ - N.Thủy |
| |
3 | Toán - Duẩn | Tin - Thịnh | Địa - Vinh | Toán - Hằng | Thể - Duy | Thể - Thọ | Sinh - Hạnh | Hoá - Bằng | Anh - Chuyên |
| |
4 | Địa - Lan | Lí - N.Thủy | Anh - Chuyên | Thể - Duy | Văn - Huy | Văn - Xoan | Toán - Thảo | Tin - Thịnh | Sinh - Hạnh |
| |
5 | HĐ - Huy | Anh - Chuyên | Lí - N.Thủy | Nhạc - Nam | Sinh - Bằng | Sinh - Hạnh | Hoá - Lan | Sử - Hà | Tin - Thịnh |
| |
6 | 1 |
| Toán - Vui | Sinh - Hạnh | Văn - Xoan | GDCD - Hà | Lí - Hường | Hoá - Lan | Văn - Nhung | Toán - Gấm |
|
2 |
| MT - Tâm | Sử - Hà | Văn - Xoan | Nhạc - Nam | Hoá - Lan | Thể - Thọ | Toán - Vui | Sinh - Hạnh |
| |
3 |
| Tin - Thịnh | MT - Tâm | Lí - Hường | Địa - Vinh | Toán - Vui | Sinh - Hạnh | Thể - Thọ | Sử - Hà |
| |
4 |
| Sinh - Hạnh | Nhạc - Nam | Hoá - Lan | Toán - Vui | Văn - Xoan | Lí - Hường | Tin - Thịnh | Thể - Thọ |
| |
5 |
| Nhạc - Nam | Hoá - Lan | Địa - Vinh | MT - Tâm | Sinh - Hạnh | Văn - Xoan | Sử - Hà | Tin - Thịnh |
| |
7 | 1 |
| Địa - Mỹ | GDCD - Hà | Toán - Hằng | Hoá - Lan | Anh - Chuyên | Tin - Tám | CNghệ - N.Thủy | Văn - Cúc |
|
2 |
| Văn - Cúc | Toán - Hùng | Anh - Chuyên | Sử - Viên | Tin - Tám | Anh - T.Thủy | Văn - Nhung | Lí - N.Thủy |
| |
3 | P.Toán - Duẩn2 | Văn - Cúc | Anh - Chuyên | GDCD - Hà | Tin - Hằng | GDCD - Viên | Toán - Thảo | Văn - Nhung | Toán - Gấm |
| |
4 | P.Toán - Duẩn2 | HĐ - Hà | HĐ - Cúc | HĐ - Hằng | HĐ - Viên | HĐ - Mỹ | HĐ - Thảo | HĐ - Nhung | HĐ - N.Thủy |
| |
5 |
| SHL - Hà | SHL - Cúc | SHL - Hằng | SHL - Viên | SHL - Mỹ | SHL - Thảo | SHL - Nhung | SHL - N.Thủy |
|